Có 3 kết quả:

成勣 thành tích成績 thành tích成绩 thành tích

1/3

thành tích

phồn thể

Từ điển phổ thông

thành tích, thành tựu, kết quả

thành tích

phồn thể

Từ điển phổ thông

thành tích, thành tựu, kết quả

Từ điển trích dẫn

1. Thành quả, thành tựu. ◎Như: “học nghiệp thành tích ưu dị” 學業成績優異.

thành tích

giản thể

Từ điển phổ thông

thành tích, thành tựu, kết quả